soul-felt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

soul-felt

  1. Từ trong tâm hồn, từ ở đáy lòng, thành tâm, chân thành.
    soul-felt thanks — những lời cảm ơn chân thành

Tham khảo[sửa]