soupeser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /su.pə.ze/

Ngoại động từ[sửa]

soupeser ngoại động từ /su.pə.ze/

  1. Nhắc xem nặng nhẹ.
    Soupeser un poulet — nhắc con gà xem nặng nhẹ
  2. (Nghĩa bóng) Cân nhắc.
    Soupeser des arguments — cân nhắc lý lẽ

Tham khảo[sửa]