soupeser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /su.pə.ze/
Ngoại động từ[sửa]
soupeser ngoại động từ /su.pə.ze/
- Nhắc xem nặng nhẹ.
- Soupeser un poulet — nhắc con gà xem nặng nhẹ
- (Nghĩa bóng) Cân nhắc.
- Soupeser des arguments — cân nhắc lý lẽ
Tham khảo[sửa]
- "soupeser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)