Bước tới nội dung

souquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

souquer ngoại động từ /su.ke/

  1. (Hàng hải) Siết chặt.
    Souquer un amarrage — siết chặt dây buộc thuyền
  2. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Dần cho một trận.

Nội động từ

[sửa]

souquer nội động từ /su.ke/

  1. lưng chèo, chèo thật lực.
    Souquez ferme! — chèo thật lực lên!

Tham khảo

[sửa]