Bước tới nội dung

sourd-muet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /suʁ.mɥɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sourd-muet
/suʁ.mɥɛ/
sourd-muet
/suʁ.mɥɛ/
Giống cái sourd-muet
/suʁ.mɥɛ/
sourd-muet
/suʁ.mɥɛ/

sourd-muet /suʁ.mɥɛ/

  1. Câm điếc.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sourd-muet
/suʁ.mɥɛ/
sourds-muets
/suʁ.mɥɛ/

sourd-muet /suʁ.mɥɛ/

  1. Người câm điếc.

Tham khảo

[sửa]