Bước tới nội dung

sous-maîtresse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.mɛt.ʁɛs/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sous-maîtresse
/su.mɛt.ʁɛs/
sous-maîtresse
/su.mɛt.ʁɛs/

sous-maîtresse gc /su.mɛt.ʁɛs/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Mụ giám thị nhà thổ.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nữ trợ giáo.

Tham khảo

[sửa]