Bước tới nội dung

sous-off

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sous-off
/su.ɔf/
sous-offs
/su.ɔ.ɛ.fɛ.fɛs/

sous-off /su.ɔf/

  1. (Thân mật) Viết tắt của sous-officier.

Tham khảo

[sửa]