Bước tới nội dung

sous-production

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.pʁɔ.dyk.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sous-production
/su.pʁɔ.dyk.sjɔ̃/
sous-production
/su.pʁɔ.dyk.sjɔ̃/

sous-production gc /su.pʁɔ.dyk.sjɔ̃/

  1. (Kinh tế) Tài chính sự sản xuất không đủ.

Tham khảo

[sửa]