sous-prolétaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /su.pʁɔ.le.tɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sous-prolétaire /su.pʁɔ.le.tɛʁ/ |
sous-prolétaire /su.pʁɔ.le.tɛʁ/ |
Giống cái | sous-prolétaire /su.pʁɔ.le.tɛʁ/ |
sous-prolétaire /su.pʁɔ.le.tɛʁ/ |
sous-prolétaire /su.pʁɔ.le.tɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | sous-prolétaire /su.pʁɔ.le.tɛʁ/ |
sous-prolétaire /su.pʁɔ.le.tɛʁ/ |
Số nhiều | sous-prolétaire /su.pʁɔ.le.tɛʁ/ |
sous-prolétaire /su.pʁɔ.le.tɛʁ/ |
sous-prolétaire /su.pʁɔ.le.tɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "sous-prolétaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)