Bước tới nội dung

sous-prolétaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.pʁɔ.le.tɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sous-prolétaire
/su.pʁɔ.le.tɛʁ/
sous-prolétaire
/su.pʁɔ.le.tɛʁ/
Giống cái sous-prolétaire
/su.pʁɔ.le.tɛʁ/
sous-prolétaire
/su.pʁɔ.le.tɛʁ/

sous-prolétaire /su.pʁɔ.le.tɛʁ/

  1. Vô sản lớp dưới.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít sous-prolétaire
/su.pʁɔ.le.tɛʁ/
sous-prolétaire
/su.pʁɔ.le.tɛʁ/
Số nhiều sous-prolétaire
/su.pʁɔ.le.tɛʁ/
sous-prolétaire
/su.pʁɔ.le.tɛʁ/

sous-prolétaire /su.pʁɔ.le.tɛʁ/

  1. Người vô sản lớp dưới.

Tham khảo

[sửa]