Bước tới nội dung

souscripteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít souscripteurs
/sus.kʁip.tœʁ/
souscripteurs
/sus.kʁip.tœʁ/
Số nhiều souscripteurs
/sus.kʁip.tœʁ/
souscripteurs
/sus.kʁip.tœʁ/

souscripteur

  1. Người ký nhận trả (một hối phiếu. . . ).
  2. Người quyên góp, người góp tiền.
  3. Người đặt mua (sách đang in).

Tham khảo

[sửa]