souscripteur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | souscripteurs /sus.kʁip.tœʁ/ |
souscripteurs /sus.kʁip.tœʁ/ |
Số nhiều | souscripteurs /sus.kʁip.tœʁ/ |
souscripteurs /sus.kʁip.tœʁ/ |
souscripteur
- Người ký nhận trả (một hối phiếu. . . ).
- Người quyên góp, người góp tiền.
- Người đặt mua (sách đang in).
Tham khảo
[sửa]- "souscripteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)