Bước tới nội dung

soussigné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.si.ɲe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực soussigné
/su.si.ɲe/
soussignés
/su.si.ɲe/
Giống cái soussigné
/su.si.ɲe/
soussignés
/su.si.ɲe/

soussigné /su.si.ɲe/

  1. dưới.
    Témoin soussigné — người làm chứng ký ở dưới

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
soussigné
/su.si.ɲe/
soussignés
/su.si.ɲe/

soussigné /su.si.ɲe/

  1. Người dưới.

Tham khảo

[sửa]