soustraire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sus.tʁɛʁ/
Ngoại động từ
[sửa]soustraire ngoại động từ /sus.tʁɛʁ/
Nội động từ
[sửa]soustraire nội động từ /sus.tʁɛʁ/
- Làm tính trừ.
Tham khảo
[sửa]- "soustraire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)