soustraire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sus.tʁɛʁ/

Ngoại động từ[sửa]

soustraire ngoại động từ /sus.tʁɛʁ/

  1. Rút trộm, đánh cắp, lấy đi.
    Soustraire des papiers — đánh cắp giấy tờ
  2. Làm cho thoát.
    Soustraire quelqu'un à l’ennemi — làm cho ai thoát tay địch
  3. (Toán học) Trừ.
    Soustraire 20 de 80 — 80 trừ đi 20

Nội động từ[sửa]

soustraire nội động từ /sus.tʁɛʁ/

  1. Làm tính trừ.

Tham khảo[sửa]