Bước tới nội dung

soutenant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sut.nɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
soutenant
/sut.nɑ̃/
soutenant
/sut.nɑ̃/

soutenant /sut.nɑ̃/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Người bảo vệ luận án.

Tham khảo

[sửa]