spécialisation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /spe.sja.li.za.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
spécialisation /spe.sja.li.za.sjɔ̃/ |
spécialisation /spe.sja.li.za.sjɔ̃/ |
spécialisation gc /spe.sja.li.za.sjɔ̃/
- Sự chuyên môn hóa.
- Spécialisation excessive — sự chuyên môn hóa quá đáng
Tham khảo
[sửa]- "spécialisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)