spéculatif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /spe.ky.la.tif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | spéculatif /spe.ky.la.tif/ |
spéculatifs /spe.ky.la.tif/ |
Giống cái | spéculative /spe.ky.la.tiv/ |
spéculatives /spe.ky.la.tiv/ |
spéculatif /spe.ky.la.tif/
- Tư biện.
- Philosophie spéculatif — triết học tư biện
- Đầu cơ.
- Manœuvres spéculatives — thủ đoạn đầu cơ
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
spéculatif /spe.ky.la.tif/ |
spéculatifs /spe.ky.la.tif/ |
spéculatif gđ /spe.ky.la.tif/
- Nhà tư biện.
Tham khảo
[sửa]- "spéculatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)