Bước tới nội dung

spéculation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /spe.ky.la.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
spéculation
/spe.ky.la.sjɔ̃/
spéculations
/spe.ky.la.sjɔ̃/

spéculation gc /spe.ky.la.sjɔ̃/

  1. Sự tư biện.
    Spéculation de philosophes — sự tư biện của những nhà triết học
  2. Sự đầu cơ.

Tham khảo

[sửa]