Bước tới nội dung

spéculum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /spe.ky.lɔm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
spéculum
/spe.ky.lɔm/
spéculums
/spe.ky.lɔm/

spéculum /spe.ky.lɔm/

  1. (y học) Cái banh, cái loa, cái phễu (để soi phía trong).
    spéculum vaginal — (y học) cái mỏ vịt

Tham khảo

[sửa]