Bước tới nội dung

spéléotomie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /spe.le.ɔ.tɔ.mi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
spéléotomie
/spe.le.ɔ.tɔ.mi/
spéléotomie
/spe.le.ɔ.tɔ.mi/

spéléotomie gc /spe.le.ɔ.tɔ.mi/

  1. (Y học) Thủ thuật mở hang phổi.

Tham khảo

[sửa]