spéléotomie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /spe.le.ɔ.tɔ.mi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
spéléotomie /spe.le.ɔ.tɔ.mi/ |
spéléotomie /spe.le.ɔ.tɔ.mi/ |
spéléotomie gc /spe.le.ɔ.tɔ.mi/
Tham khảo
[sửa]- "spéléotomie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)