spøke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å spøke
Hiện tại chỉ ngôi spøker
Quá khứ spøkte
Động tính từ quá khứ spøkt
Động tính từ hiện tại

spøke

  1. Đùa rỡn, cợt nhả, nói chơi, giễu cợt, khôi hài.
    De lo og spøkte.
    Jeg spøkte bare.
    Han er ikke (til) å spøke med. — Chàng đó khó giỡn mặt.
  2. (Ma) Hiện hồn về.
    De trodde det spøkte på loftet.
  3. Có điềm gở, triệu chứng xấu.
    å spøke for noe(n) — Có vẻ xấu, kém.
    Det spøker for kornavlingen i år. — Mùa gặt năm nay có vẻ kém.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]