spøke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å spøke |
Hiện tại chỉ ngôi | spøker |
Quá khứ | spøkte |
Động tính từ quá khứ | spøkt |
Động tính từ hiện tại | — |
spøke
- Đùa rỡn, cợt nhả, nói chơi, giễu cợt, khôi hài.
- De lo og spøkte.
- Jeg spøkte bare.
- Han er ikke (til) å spøke med. — Chàng đó khó giỡn mặt.
- (Ma) Hiện hồn về.
- De trodde det spøkte på loftet.
- Có điềm gở, triệu chứng xấu.
- å spøke for noe(n) — Có vẻ xấu, kém.
- Det spøker for kornavlingen i år. — Mùa gặt năm nay có vẻ kém.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "spøke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)