Bước tới nội dung

sparger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɑːrd.ʒɜː/

Danh từ

[sửa]

sparger /ˈspɑːrd.ʒɜː/

  1. Máy rắc (ủ bia).

Tham khảo

[sửa]