sparingly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈspɛ.riɳ.li/

Phó từ[sửa]

sparingly /ˈspɛ.riɳ.li/

  1. Thanh đạm, sơ sài.
  2. Tiết kiệm, tằn tiện, dè xẻn, không hoang phí.

Tham khảo[sửa]