sparseness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈspɑːrs.nəs/

Danh từ[sửa]

sparseness /ˈspɑːrs.nəs/

  1. Tính chất thưa thớt; sự ở rải rác (dân cư).

Tham khảo[sửa]