specialization
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌspɛ.ʃə.lə.ˈzeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]specialization /ˌspɛ.ʃə.lə.ˈzeɪ.ʃən/
- Sự chuyên môn hoá, sự chuyên khoa.
- (Sinh vật học) Sự chuyên hoá.
Tham khảo
[sửa]- "specialization", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)