specimen
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈspɛs.mən/
Danh từ
[sửa]specimen /ˈspɛs.mən/
- Mẫu, vật mẫu.
- specimens of copper over — những mẫu quặng đồng
- specimen page — trang mẫu
- Mẫu để xét nghiệm.
- (Thông tục) , cuồm thứ người (có một cái gì đặc biệt).
- what a specimen! — thật là một thằng kỳ quái!
- an unsavoury specimen — một thằng cha ghê tởm
Tham khảo
[sửa]- "specimen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)