Bước tới nội dung

spectaculaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /spɛk.ta.ky.lɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực spectaculaire
/spɛk.ta.ky.lɛʁ/
spectaculaires
/spɛk.ta.ky.lɛʁ/
Giống cái spectaculaire
/spɛk.ta.ky.lɛʁ/
spectaculaires
/spɛk.ta.ky.lɛʁ/

spectaculaire /spɛk.ta.ky.lɛʁ/

  1. Gây ấn tượng mạnh, ly kỳ.
    Résultats spectaculaires — kết quả ly kỳ

Tham khảo

[sửa]