Bước tới nội dung

spectral analysis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ə.ˈnæ.lə.səs/

Danh từ

[sửa]

spectral analysis / ə.ˈnæ.lə.səs/

  1. (Kinh tế học) PHân tích quang phổ.

Tham khảo

[sửa]