Bước tới nội dung

spectroheliogram

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌspɛk.troʊ.ˈhi.li.ə.ˌɡræm/

Danh từ

[sửa]

spectroheliogram /ˌspɛk.troʊ.ˈhi.li.ə.ˌɡræm/

  1. Ảnh chụp phổ mặt trời.

Tham khảo

[sửa]