spectrophotometry
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ spectro- (“quang phổ”) + photometry (“trắc quang học”).
Danh từ[sửa]
spectrophotometry (không đếm được)
- (Vật lý, hóa học) Phương pháp đo ảnh phổ.
Từ dẫn xuất[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "spectrophotometry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)