Bước tới nội dung

spectrography

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌɡræ.fi/

Danh từ

[sửa]

spectrography /.ˌɡræ.fi/

  1. Phép chụp ảnh quang phổ.

Tham khảo

[sửa]