Bước tới nội dung

spectrum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
spectrum

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɛk.trəm/

Danh từ

[sửa]

spectrum (số nhiều spectra)

  1. Hình ảnh.
  2. (Vật lý) Phổ, quang phổ.
    solar spectrum — quang phổ mặt trời
    prismatic spectrum — quang phổ lăng kính

Tham khảo

[sửa]