speculative
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈspɛ.kjə.lə.tɪv/
Tính từ
[sửa]speculative /ˈspɛ.kjə.lə.tɪv/
- (Thuộc) Nghiên cứu; (thuộc) lý thuyết.
- Có tính chất suy đoán, có tính chất ức đoán.
- Đầu cơ tích trữ.
Tham khảo
[sửa]- "speculative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)