speechlessness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈspitʃ.ləs.nəs/

Danh từ[sửa]

speechlessness /ˈspitʃ.ləs.nəs/

  1. Sự không nói được, sự mất tiếng; sự lặng thinh, sự lặng đi không nói được.

Tham khảo[sửa]