Bước tới nội dung

speed-cop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspid.ˈkɑːp/

Danh từ

[sửa]

speed-cop /ˈspid.ˈkɑːp/

  1. Cảnh sát giao thông (đi mô tô, phụ trách kiểm soát tốc độ xe cộ).

Tham khảo

[sửa]