spekulasjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | spekulasjon | spekulasjonen |
Số nhiều | spekulasjoner | spekulasjonene |
spekulasjon gđ
- Lý luận, giả thuyết.
- Det var mange spekulasjoner om årsaken til ulykken.
- 2. Sự đầu cơ. Sự tính toán việc gì để hưởng lợi.
- Han tapte en formue på tvilsomme spekulasjoner.
Tham khảo
[sửa]- "spekulasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)