spicy
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
spicy /ˈspɑɪ.si/
- Có bỏ gia vị.
- Hóm hỉnh, dí dỏm; tục.
- spicy story — chuyện tục; chuyện tiếu lâm
- Bảnh bao, hào nhoáng.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)