spillikin
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈspɪ.lɪ.kən/
Danh từ[sửa]
spillikin /ˈspɪ.lɪ.kən/
- Thẻ (gỗ, xương... dùng trong một số trò chơi).
- Trò chơi nhấc thẻ (bỏ thẻ thành đống rồi nhấc lên từng cái một, không được làm động đậy những cái khác).
Tham khảo[sửa]
- "spillikin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)