Bước tới nội dung

spindle-legs

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

spindle-legs số nhiều dùng như số ít

  1. (Thông tục) Người cà khẳng cà kheo, người chân gầy như ống sậy.

Tham khảo

[sửa]