Bước tới nội dung

spined

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɑɪnd/

Tính từ

[sửa]

spined /ˈspɑɪnd/

  1. xương sống.
  2. gai.
  3. ngạnh (cá).

Tham khảo

[sửa]