Bước tới nội dung

spirale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
spirale

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /spi.ʁal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực spirale
/spi.ʁal/
spirale
/spi.ʁal/
Giống cái spirale
/spi.ʁal/
spirale
/spi.ʁal/

spirale /spi.ʁal/

  1. Xoắn ốc, xoắn.
    Ligament spiral — (giải phẫu) dây chằng xoắn

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
spirale
/spi.ʁal/
spirales
/spi.ʁal/

spirale /spi.ʁal/

  1. Lò xo xoắn ốc (trong đồng hồ).
  2. (Y học) Băng xoắn ốc.

Tham khảo

[sửa]