spirale
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /spi.ʁal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | spirale /spi.ʁal/ |
spirale /spi.ʁal/ |
Giống cái | spirale /spi.ʁal/ |
spirale /spi.ʁal/ |
spirale /spi.ʁal/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
spirale /spi.ʁal/ |
spirales /spi.ʁal/ |
spirale gđ /spi.ʁal/
Tham khảo
[sửa]- "spirale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)