Bước tới nội dung

spiritedly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɪr.ə.təd.li/

Phó từ

[sửa]

spiritedly /ˈspɪr.ə.təd.li/

  1. Đầy khí thế; sinh động; mạnh mẽ; hăng say; anh dũng.

Tham khảo

[sửa]