spiry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈspɑɪr.i/

Tính từ[sửa]

spiry /ˈspɑɪr.i/

  1. Xoắn ốc.
  2. chóp hình nón, chóp nhọn.

Tham khảo[sửa]