Bước tới nội dung

splash-proof

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsplæʃ.ˈpruːf/

Tính từ

[sửa]

splash-proof /ˈsplæʃ.ˈpruːf/

  1. Chắn được tia phun; không bị bắn tung toé.

Tham khảo

[sửa]