tung toé
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tuŋ˧˧ twɛ˧˥ | tuŋ˧˥ twɛ̰˩˧ | tuŋ˧˧ twɛ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tuŋ˧˥ twɛ˩˩ | tuŋ˧˥˧ twɛ̰˩˧ |
Phó từ
[sửa]tung toé, tung tóe
- Theo mọi phía.
- Nước đổ tung tóe.
- Thóc rơi tung tóe.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tung toé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)