Bước tới nội dung

splenomegaly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsplɛ.noʊ.ˈmɛ.ɡə.li/

Danh từ

[sửa]

splenomegaly /ˌsplɛ.noʊ.ˈmɛ.ɡə.li/

  1. (Y học) Chứng to lách.

Tham khảo

[sửa]