spoilsport
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈspɔɪ.əl.ˈspɔrt/
Danh từ
[sửa]spoilsport (số nhiều spoilsports), spoil-sport (cũ)
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "spoilsport", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)