spotlessness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈspɑːt.ləs.nəs/
Danh từ
[sửa]spotlessness /ˈspɑːt.ləs.nəs/
Tham khảo
[sửa]- "spotlessness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
spotlessness /ˈspɑːt.ləs.nəs/