Bước tới nội dung

spring-carriage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsprɪŋ.ˈkɛr.ɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

spring-carriage /ˈsprɪŋ.ˈkɛr.ɪdʒ/

  1. Toa xenhíp.

Tham khảo

[sửa]