spring-chicken

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsprɪŋ.ˈtʃɪ.kᵊn/

Danh từ[sửa]

spring-chicken /ˈsprɪŋ.ˈtʃɪ.kᵊn/

  1. Gà giò.
  2. Người ngây thơ (đặc biệt phụ nữ).

Tham khảo[sửa]