springe
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsprɪndʒ/
Danh từ
springe /ˈsprɪndʒ/
- Cái thòng lọng, cái bẫy (để bắt con mồi nhỏ).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “springe”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)