Bước tới nội dung

thòng lọng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰa̤wŋ˨˩ la̰ʔwŋ˨˩tʰawŋ˧˧ la̰wŋ˨˨tʰawŋ˨˩ lawŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰawŋ˧˧ lawŋ˨˨tʰawŋ˧˧ la̰wŋ˨˨

Danh từ

[sửa]

thòng lọng

  1. Vòng dây buộc sao cho thắt chặt lại được khi người ta giật mạnh một đầu dây.
    Ném thòng lọng để bắt chó.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]