Bước tới nội dung

spurtle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɜː.tᵊl/

Danh từ

[sửa]

spurtle /ˈspɜː.tᵊl/

  1. (Xcôtlân) Đũa quấy cháo.

Tham khảo

[sửa]